Tiếng anh giao tiếp online
Up to you là gì? Ý nghĩa, cách dùng, phân biệt với down to you
Mục lục [Ẩn]
“Up to you” là cụm từ được người bản xứ sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng, sự khác biệt giữa “up to you” và “down to you”, cùng các cụm đồng nghĩa và trái nghĩa thường gặp.
1. Up to you là gì?
Cụm “up to you” mang nghĩa “tùy bạn” hoặc “do bạn quyết định”, được sử dụng khi người nói trao quyền lựa chọn hay quyết định cho người nghe.
Cách nói này thể hiện sự tôn trọng ý kiến và mong muốn của người đối diện, đồng thời thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để thể hiện thái độ thoải mái và lịch sự.
Ví dụ:
A: Where do you want to sit - by the window or near the aisle?
(Bạn muốn ngồi chỗ nào - cạnh cửa sổ hay gần lối đi?)
B: It’s up to you. I’m fine with either.
(Tùy bạn thôi. Mình thấy chỗ nào cũng được.)
>> Xem thêm: Go with the flow là gì?
2. Cách dùng và cấu trúc up to you
2.1. Cấu trúc cơ bản
Khi muốn nói rằng quyền quyết định hoặc lựa chọn thuộc về ai đó, ta có thể dùng cấu trúc như sau:
It’s up to + đại từ (you / him / her / them / us...)
Ví dụ:
-
It’s up to you. (Tùy bạn.)
-
It’s up to them to decide. (Quyết định là ở họ.)
-
It’s up to us to finish this task. (Việc hoàn thành nhiệm vụ là do chúng ta.)
2.2. Cấu trúc mở rộng
Khi bạn muốn nói rằng một người nào đó có trách nhiệm hoặc quyền làm điều gì đó, hãy dùng cấu trúc:
It’s up to + somebody + to + V (nguyên thể)
Nó không chỉ mang nghĩa “tùy bạn”, mà còn thể hiện rằng kết quả hoặc hành động tiếp theo phụ thuộc hoàn toàn vào người đó.
Ví dụ:
-
It’s up to you to make the final decision. (Quyết định cuối cùng là do bạn đưa ra.)
-
It’s up to the teacher to explain the rules clearly. (Việc giải thích quy tắc rõ ràng là trách nhiệm của giáo viên.)
-
It’s up to us to solve this problem together. (Việc giải quyết vấn đề này là do chúng ta cùng thực hiện.)
2.3. Cấu trúc rút gọn trong giao tiếp
Trong giao tiếp hàng ngày, người bản ngữ thường lược bỏ phần “It’s” để nói ngắn gọn và tự nhiên hơn:
Up to you!
Cụm này rất phổ biến trong tiếng Anh nói, đặc biệt khi bạn muốn thể hiện sự thoải mái, nhường quyền chọn cho người khác mà không cần diễn giải dài dòng.
Ví dụ:
A: Should we watch a movie or go for a walk? (Mình xem phim hay đi dạo nhé?)
B: Up to you! (Tùy bạn thôi!)

3. Phân biệt up to you và down to you
Hai cụm này đều có cấu trúc tương tự nhau, nên người học dễ nhầm. Langmaster sẽ giúp bạn làm rõ nghĩa và sắc thái của 2 cụm này dưới đây.
3.1. Down to you là gì?
Cụm “It’s down to you” được dùng khi muốn nói rằng một kết quả, tình huống hoặc trách nhiệm nào đó phụ thuộc vào bạn.
Nói cách khác, nó mang nghĩa là “do bạn chịu trách nhiệm”, hoặc “thành công/thất bại là nhờ (hay tại) bạn”. Nó mang sắc thái nhấn mạnh vai trò, ảnh hưởng hoặc trách nhiệm cá nhân trong một kết quả cụ thể.
Khác với “It’s up to you” - mang cảm giác thoải mái, tự do lựa chọn - thì “It’s down to you” thường mang sắc thái nghiêm túc hơn, đôi khi kèm áp lực hoặc trách nhiệm lớn.
Ví dụ:
The success of this project is down to you. Make sure you give it your best. (Sự thành công của dự án này phụ thuộc vào bạn. Hãy chắc chắn rằng bạn nỗ lực hết sức.)
>> Xem thêm: Hot under the collar là gì?
3.2. Sự khác nhau giữa up to you và down to you
|
Tiêu chí |
It’s up to you |
It’s down to you |
|
Nghĩa chính |
Tùy bạn, do bạn quyết định |
Do bạn chịu trách nhiệm, phụ thuộc vào bạn, nhờ vào bạn (khi nói đến kết quả tích cực) |
|
Sắc thái |
Thoải mái, thân thiện, không gây áp lực |
Nghiêm túc, mang cảm giác áp lực hoặc trách nhiệm |
|
Mục đích sử dụng |
Trao quyền lựa chọn hoặc quyết định cho người khác |
Nhấn mạnh trách nhiệm hay nguyên nhân của một kết quả |
|
Ngữ cảnh dùng |
Giao tiếp hàng ngày, hội thoại thân mật |
Công việc, học tập, hoặc khi nói về kết quả và trách nhiệm |
4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với up to you
4.1. Từ đồng nghĩa với up to you
|
Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
|
It’s your call |
Tùy bạn quyết định |
You can join us or stay home - it’s your call. (Bạn có thể tham gia cùng bọn mình hoặc ở nhà - tùy bạn quyết định.) |
|
You decide |
Bạn quyết định |
I can go anywhere. You decide! (Tôi đi đâu cũng được. Bạn quyết định đi!) |
|
Whatever you prefer |
Tùy theo bạn thích |
We can eat out or cook at home, whatever you prefer. (Chúng ta có thể ra ngoài ăn hoặc nấu ở nhà, tùy theo bạn thích.) |
|
I’ll leave it to you |
Tôi để việc đó cho bạn quyết định |
I’ll leave it to you to choose the movie. (Tôi để bạn chọn bộ phim nhé.) |
|
It’s in your hands |
Mọi thứ nằm trong tay bạn |
The final choice is in your hands. (Lựa chọn cuối cùng nằm trong tay bạn.) |

4.2. Từ trái nghĩa với up to you
|
Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
|
It’s not up to you |
Không phải do bạn quyết định |
Sorry, it’s not up to you to change the plan. (Xin lỗi, việc thay đổi kế hoạch không phải do bạn quyết định.) |
|
I’ve already decided |
Tôi đã quyết định rồi |
You don’t need to choose - I’ve already decided. (Bạn không cần chọn nữa - tôi đã quyết định rồi.) |
|
I’ll take care of it |
Tôi sẽ lo việc đó / Tôi sẽ quyết định |
Don’t worry about it, I’ll take care of it. (Đừng lo, việc đó để tôi lo.) |
|
The decision isn’t yours |
Quyết định này không thuộc về bạn |
The decision isn’t yours, it’s the manager’s. (Quyết định này không thuộc về bạn, mà là của quản lý.) |
>> Xem thêm: 3000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề cơ bản nhất
5. Bài tập vận dụng cấu trúc up to you
Bài 1: Điền “up to” + đại từ thích hợp
- What we do this weekend is completely ________ .
- It’s ________ to choose the topic for the presentation.
- Whether we go now or later is ________ .
- The final decision is ________ .
- It’s ________ to make sure everything is ready.
Bài 2: Chọn cụm phù hợp: “It’s up to you” hoặc “It’s down to you.”
- You can choose where we go this weekend. → ________
- The company’s success this year is entirely because of your effort. → ________
- I don’t mind which movie we watch - ________
- The failure of the plan was mainly ________
- Whether we continue or stop now, ________
Đáp án:
Bài 1: up to you, up to her, up to us, up to them, up to him
Bài 2:
- It’s up to you (bạn được quyền chọn)
- It’s down to you (thành công là nhờ bạn)
- It’s up to you (tùy bạn)
- It’s down to you (lỗi là do bạn)
- It’s up to you (quyết định thuộc về bạn)
KẾT LUẬN:
Thông qua bài viết này, Langmaster đã giúp bạn nắm rõ nghĩa, cấu trúc, cách dùng, cũng như phân biệt với “Down to you”. Ngoài ra, bài viết đã cung cấp cụm từ đồng - trái nghĩa phổ biến với “up to you”, giúp bạn trau dồi vốn từ vựng thêm phong phú. Hy vọng sau khi đọc bài viết, bạn có thể giao tiếp linh hoạt và tự nhiên hơn mà còn thể hiện sự tôn trọng và tinh tế trong cách nói chuyện.
Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh và tự tin sử dụng các cụm tự nhiên như người bản xứ, hãy tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp online tại Langmaster.
Với phương pháp học hiện đại, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và môi trường học tập tương tác thực tế, Langmaster sẽ giúp bạn cải thiện khả năng nghe - nói tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả. Ưu đãi có hạn, hãy đăng ký ngay hôm nay!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER:
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Bạn đang tìm đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ mà vẫn ngọt ngào? Khám phá trong bài viết sau!
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dân chuyên cần biết. Cùng Langmaster học ngay bài học thú vị này nhé!
Thứ ngày tháng năm tiếng Anh là phần kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Âm nhạc là chủ đề cực phổ biến mà ai cũng yêu thích. Nạp ngay 100+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp thành thạo với bạn bè ngay hôm nay.
Bạn đã nắm được hết chủ đề từ vựng về biển chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay những từ ngữ hay nhất nhé!


